5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
VŨ TỐ HẢO Vè sinh hoạt
. Q.2
/ Vũ Tố Hảo b.s.
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 606tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu những bài vè sinh hoạt: vè nghề nghiệp, vè châm biếm những thói hư tật xấu, vè giáo huấn, bảo ban, khuyên nhủ, vè tâm sự... ISBN: 9786049025112
1. Văn học dân gian. 2. Sinh hoạt. 3. {Việt Nam} 4. [Vè]
398.8409597 H148VT 2015
|
ĐKCB:
VV.004334
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
VŨ TỐ HẢO Vè sinh hoạt
. Q.1
/ Vũ Tố Hảo b.s.
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 555tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu những bài vè sinh hoạt: vè trẻ em, vè vui chơi giải trí, vè kể vật, kể việc, vè địa danh... ISBN: 9786049025105
1. Văn học dân gian. 2. Sinh hoạt. 3. {Việt Nam} 4. [Vè]
398.8409597 H148VT 2015
|
ĐKCB:
VV.004350
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
VŨ TỐ HẢO Vè chống phong kiến, đế quốc
. Q.1
/ Vũ Tố Hảo b.s.
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 515tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu những bài vè kêu gọi, động viên, khuyên nhủ, tuyên truyền cách mạng và vè kể về tội ác phong kiến đế quốc: vè bắt lính, vè nhà tù, đi phu đào sông, nạn sưu thuế, vè càn quét, bắn giết, đốt phá, vè cảnh khổ dưới thời Pháp thống trị ISBN: 9786049025129
1. Chế độ phong kiến. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học Việt Nam. 4. {Việt Nam} 5. [Vè]
398.8409597 H148VT 2015
|
ĐKCB:
VV.004365
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004378
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
VŨ TỐ HẢO Vè chống phong kiến, đế quốc
. Q.3
/ Vũ Tố Hảo b.s.
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 639tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 331-620. - Thư mục: tr. 621-630 Tóm tắt: Giới thiệu những bài vè về anh hùng nông dân khởi nghĩa, anh hùng chống xâm lược, vè kêu gọi, động viên, khuyên nhủ, tuyên truyền cách mạng, vè tội ác đế quốc Pháp và Mỹ, đả kích tay sai và đế quốc, vè những phong trào đấu tranh và vè một số sự kiện lịch sử đáng ghi nhớ ISBN: 9786049025143
1. Chế độ phong kiến. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học Việt Nam. 4. {Việt Nam} 5. [Vè]
398.8409597 H148VT 2015
|
ĐKCB:
VV.004363
(Sẵn sàng)
|
| |
|